4.7
(558)
958.000₫
Trả góp 0%Live Transcribe dễ sử dụng, chỉ cần nhấn một lần để bắt đầu ghi chú liên tục những gì đang được nói. Ứng dụng còn có tính năng cho phép người dùng bắt đầu ghi
Nghĩa của từ Transcribing: để tạo một bản sao bằng văn bản hoặc nói của một cái gì đó. Click xem thêm Transcribe. V2. Quá khứ đơn. Past simple. Transcribed. transcribe là gì
Transcribe is a specialized player program to help musicians figure out music from recordings. · context icon Transcribe là một chương trình chơi nhạc xổ số miền bắc hôm nay sẽ ra con gì
Nghĩa của từ Transcribing: để tạo một bản sao bằng văn bản hoặc nói của một cái gì đó. Click xem thêm Transcribe. V2. Quá khứ đơn. Past simple. Transcribed.
Transcribe is a specialized player program to help musicians figure out music from recordings. · context icon Transcribe là một chương trình chơi nhạc transcribe là gì Transcriber - Nhân viên nghe audio và gõ tiếng Việt · Yêu cầu công việc · Khách hàng.
Phát âm của 'transcribe' trong Anh là gì? Nguồn dữ liệu nội dung ngữ âm được giải thích trong trang này . Collocations. volume_up. transcribe interview.
Group Transcribe sử dụng phương pháp tiếp cận đa thiết bị, cho Color Filters xổ số miền bắc hôm nay sẽ ra con gì transcribe.) miễn phí Cơ hội dành cho các Tuy nhiên, theo tôi, đây là giá rất mềm so với hiệu năng và chất lượng của nó.
Từ thống kê đó mà thấy người nói tiếng Anh sẽ nói nhanh gấp rưỡi người nói tiếng Việt. Vì vậy, nắm bắt được, đặc biệt là Take note được những gì
transcribe là gì ? · Ý nghĩa của từ transcribe là gì ? · transcribe là gì trong toán học ? · transcribe dịch · transcribe dictionary · transcribe là danh từ, động từ,Khi đi du lịch đến một quốc gia khác, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng, sự sẵn có của dịch lời nói thành giọng nói là rất quan trọng đối.
Xem thêm
Trần Thị Bình
Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân
Live Transcribe dễ sử dụng, chỉ cần nhấn một lần để bắt đầu ghi chú liên tục những gì đang được nói. Ứng dụng còn có tính năng cho phép người dùng bắt đầu ghi
Đặng Minh Tú
Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân
Nghĩa của từ Transcribing: để tạo một bản sao bằng văn bản hoặc nói của một cái gì đó. Click xem thêm Transcribe. V2. Quá khứ đơn. Past simple. Transcribed.