4.5
(545)
945.000₫
Trả góp 0%Trực tiếp bóng đá COSAFA Championship U20, kết quả, bảng xếp hạng ; 1 Zambia U20 · 3 ; 2 Eswatini U20 · 2 ; 3 Botswana U20 · 1 ; 4 Mauritius U20 · 0.
Bóng đá châu Phi · 1. Mozambique. 31204:225. W. H. H · 2. Nam Phi. 31202:115. W. H. H · 3. Eswatini. 30210:1-12. L. H. H. kết quả cosafa cup
COSAFA Cup 2024 Kết quả. Kết quả trực tiếp, đội hình, video highlight, thông báo, hồ sơ cầu thủ. kết quả xổ số điện toán thần tài
Bóng đá châu Phi · 1. Mozambique. 31204:225. W. H. H · 2. Nam Phi. 31202:115. W. H. H · 3. Eswatini. 30210:1-12. L. H. H.
COSAFA Cup 2024 Kết quả. Kết quả trực tiếp, đội hình, video highlight, thông báo, hồ sơ cầu thủ. kết quả vleague Tổng quan về tỷ số ; 1. Mozambique National Team · Mozambique. 3, 4:2 ; 2. Nam Phi National Team · Nam Phi. 3, 2:1
Tại COSAFA năm nay, đương kim vô địch Dimbabuê sẽ cùng với đội chủ nhà Dămbia, hai đội Môdămbích và Malauy được quyền ưu tiên vào vòng tứ kết.
* COSAFA Cup. Seychelles 0-3 Comoros. Zambia 0-1 Malawi ; * Bóng đá nữ Đại hội thể thao Bắc, Trung Mỹ & Caribbean. Mexico 6-0 Centro Caribe ; * kết quả xổ số điện toán thần tài * COSAFA Cup. Malawi 2-0 Comoros · * Vòng loại Champions League 2023-2024. Urartu 0-1 Zrinjski · * Copa Sudamericana · * Tứ kết Cúp Quốc gia 2023.
Màn chạm trán gần nhất giữa 2 đội trong khuôn khổ COSAFA Cup có kết quả hòa không bàn thắng trước giờ nghỉ. 5 trận vừa qua của Comoros, có 3
Trực tiếp bóng đá COSAFA Championship U20, kết quả, bảng xếp hạng ; 1 Zambia U20 · 3 ; 2 Eswatini U20 · 2 ; 3 Botswana U20 · 1 ; 4 Mauritius U20 · 0.,Kết quả Cúp COSAFA nữ mùa giải 2024 · Ngày 29102024 · Mozambique Nữ. 1-1. Lesotho Nữ · nữ Zambia. 7-0. Comoros Nữ · Ngày 28102024 · Swaziland Nữ. 0-2..
Xem thêm
Đỗ Thị Hưng
Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân
Trực tiếp bóng đá COSAFA Championship U20, kết quả, bảng xếp hạng ; 1 Zambia U20 · 3 ; 2 Eswatini U20 · 2 ; 3 Botswana U20 · 1 ; 4 Mauritius U20 · 0.
Nguyễn Quốc Ngọc
Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân
Bóng đá châu Phi · 1. Mozambique. 31204:225. W. H. H · 2. Nam Phi. 31202:115. W. H. H · 3. Eswatini. 30210:1-12. L. H. H.